Có 2 kết quả:
和平主义 hé píng zhǔ yì ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 和平主義 hé píng zhǔ yì ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
hé píng zhǔ yì ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pacifism
Bình luận 0
hé píng zhǔ yì ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pacifism
Bình luận 0