Có 2 kết quả:

和平主义 hé píng zhǔ yì ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ和平主義 hé píng zhǔ yì ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

pacifism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pacifism

Bình luận 0